“Súp lơ” là một loại rau phổ biến ở Việt Nam. Vậy thì có bao giờ bạn tự hỏi “súp lơ” trong tiếng Anh là gì không? Hay khi vào các các nhà hàng của người nước ngoài, bạn muốn gọi món “súp lơ” nhưng lại không biết gọi nó như thế nào? Vậy “súp lơ” trong tiếng Anh là gì? Hãy cũng theo dõi bài viết dưới đây để hiểu hơn về từ này nhé.
1. “Súp lơ” trong tiếng Anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho súp lơ
– Súp lơ xanh được gọi là “broccoli” /ˈbrɒk.əl.i/. Nhiều người gọi đây là bông cải xanh. “Broccoli” có nguồn gốc từ tiếng Ý và có nghĩa là “mào hoa của bắp cải.”
– Súp lơ trắng được gọi là “cauliflower” /ˈkɑː.ləˌflaʊ.ɚ/. Cauliflower bắt nguồn từ tiếng Latinh và có nghĩa là “những bông hoa của bắp cải.”
– Súp lơ xanh và súp lơ trắng: vừa ngon, vừa bổ dưỡng. Cùng một loại rau, tuy nhiên, chúng không phải vậy. Vì bất cứ lý do gì, hai loại rau này thường bị nhầm lẫn với nhau, mặc dù chúng rất khác nhau về nhiều mặt, bao gồm cả màu sắc.
– Cả bông cải xanh và súp lơ trắng đều thuộc họ Brassicaceae, cũng bao gồm bắp cải và cải Brussels. Tuy nhiên, súp lơ xanh là một thành viên của nhóm cây trồng Italica, trong khi súp lơ trắng là một phần của nhóm cây trồng Botrytis. Đây rõ ràng là hai nhóm cây trồng rất khác nhau.
2. Từ vựng tiếng Anh về rau, củ, quả
Hình ảnh minh hoạ về rau, củ, quả
Tiếng Việt
Tiếng Anh
Súp lơ
cauliflower
Cà tím
eggplant
Rau chân vịt (cải bó xôi)
spinach
Bắp cải
spinach
Bông cải xanh
broccoli
Atiso
artichoke
Cần tây
celery
Đậu Hà Lan
peas
Thì là
fennel
Măng tây
asparagus
Tỏi tây
leek
Đậu
beans
Cải ngựa
horseradish
Ngô (bắp)
corn
Rau diếp
lettuce
Củ dền
beetroot
Bí
squash
Dưa chuột (dưa leo)
squash
Khoai tây
potato
Tỏi
garlic
Hành tây
onion
Hành lá
green onion
Cà chua
tomato
Bí xanh
marrow
Củ cải
radish
Ớt chuông
bell pepper
Ớt cay
hot pepper
Cà rốt
carrot
Bí đỏ
pumpkin
Cải xoong
watercress
Khoai mỡ
yam
Khoai lang
sweet potato
Khoai mì
cassava root
Rau thơm
herbs/ rice paddy leaf
Bí đao
wintermelon
Gừng
ginger
Củ sen
lotus root
Nghệ
turmetic
Su hào
kohlrabi
Rau răm
knotgrass
Rau thơm (húng lũi)
mint leaves
Rau mùi
coriander
Rau muống
water morning glory
Rau răm
olygonum
Rau mồng tơi
malabar spinach
Rau má
centella
Cải đắng
gai choy/ mustard greens
Rong biển
seaweed
Đậu đũa
string bean
Củ kiệu
eek
Rau nhút
neptunia
Củ hẹ
shallot
Mướp
loofah
Củ riềng
gatangal
Cải dầu
colza
Mía
sugar cane
Lá lốt
wild betel leaves
Đậu bắp
okra/ lady’s fingers
Lá tía tô
perilla leaf
Củ cải trắng
white turnip
Giá đỗ
bean sprouts
3. Đoạn hội thoại tiếng anh về “ăn uống”
Amy
- Which vegetable is this?
- Đây là loại rau củ gì đấy?
Layla
- This is a potatop.
- Đây là củ khoai.
Amy
- We can make different dishes and snacks out of potatoes. What potato snack do you like the most?
- Chúng ta có thể chế biến các món ăn và đồ ăn nhẹ khác nhau từ khoai tây. Bạn thích món ăn vặt khoai tây nào nhất?
Layla
- Potato chips.
- Khoai tây chiên
Amy
- And which vegetable is this?
- Thế đây là loại rau củ gì?
Layla
- This is a tomato.
- Đây là quả cà chua.
Amy
- What can we make with tomatoes?
- Chúng ta có thể làm gì với cà chua?
Layla
- We can make tomato soup, tomato sauce, tomato sandwiches.
- Chúng ta có thể làm súp cà chua, sốt cà chua, bánh mì kẹp cà chua.
Amy
- Which vegetable is this?
- Thế đây là rau gì?
Layla
- This is a carrot.
- Đây là củ cà rốt.
Amy
- Can you eat carrot raw?
- Bạn có thể ăn cà rốt sống không?
Layla
- Yes, we can.
- Được chúng ta có thể
Amy
- Which are the other vegetables that we can eat raw?
- Những loại rau nào khác mà chúng ta có thể ăn sống?
Layla
- Radish, tomato, cabbage, peas, onion, …
- Củ cải, cà chua, bắp cải, đậu Hà Lan, hành tây, …
Amy
- Name some other vegetables you know about.
- Kể tên một số loại rau khác mà bạn biết.
Layla
- Cauliflower, bean sprouts, coriander, water morning glory, spinach, celery, …
- Súp lơ xanh, giá đỗ, rau ngổ, rau muống, mồng tơi, cần tây, …
Amy
- Why should we eat vegetables?
- Vì sao chúng ta lại nên ăn rau thế?
Layla
- We should eat vegetables because they are good for our health.
- Chúng ta nên ăn rau vì chúng rất tốt cho sức khỏe.
Amy
- Which fruit is this?
- Đây là loại quả gì?
Layla
- This is an apple.
- Đây là quả táo.
Amy
- What colors are apples?
- Quả táo có màu gì?
Layla
- Apples are mostly red, and sometimes green.
- Táo chủ yếu có màu đỏ, và đôi khi có màu xanh lá cây.
Amy
- Which fruit is this?
- Đây là quả gì?
Layla
- This is a banana.
- Đây là quả chuối.
Amy
- Do you know we can make a few things with bananas?
- Bạn có biết chúng ta có thể làm món gì với chuối không?
Layla
- Yes, I know. We can make banana cakes or banana smoothies.
- Tôi biết chứ. Chúng ta có thể làm bánh chuối hoặc sinh tố chuối.
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản của từ “súp lơ” trong tiếng Anh rồi đó. Tuy chỉ là từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt từ “súp lơ” trong tiếng anh sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường học tiếng anh.
- Share CrocoBlock key trọn đời Download Crocoblock Free
- Cung cấp tài khoản nghe nhạc đỉnh cao Tidal Hifi – chất lượng âm thanh Master cho anh em mê nhạc.
- Phần 1 – Hướng dẫn kiếm tiền trên Dailymotion – Căn bản – Trần Quốc Đại
- Khi yêu củ ấu cũng tròn, ghét nhau bồ hòn cũng méo – Gõ Tiếng Việt
- Mẫu giấy ủy quyền sử dụng đất đai chuẩn, mới cập nhật 2021
- How to use Jian Ying – Video Editor on iPhone
- Link Tải Bản Ghost Win Xp 64Bit Chuẩn, Ghost Windows Xp Sp3 Full Soft Full Driver